PHỤ TRÁCH KINH DOANH
Chương trình khuyễn mãi cực hấp dẫn
- Hỗ trợ mua xe trả góp đến 85%
- Tặng bộ phụ kiện giá trị cho khách hàng
- Cam kết giá bán tốt nhất khi mua xe
Hotline: 033.75.444.99
Zalo: 033.75.444.99
Toyota Hiace Động cơ dầu
Giá bán : 1,176,000,000 đ
Tổng quan
Toyota Hiace máy dầu là phiên bản đang 'hot' của dòng xe thương mại Toyota Hiace. Tiếp nối thành công của thế hệ trước, Toyota Hiace được thiết kế dựa trên khái niệm 'Hoàn hảo hơn, hiệu quả hơn' với những ưu điểm vượt trội hứa hẹn sẽ tạo ra một chuẩn mực mới cho dòng xe thương mại tại Việt Nam.
Tiềm năng sinh lợi, vượt mọi thước đo
Ngoại thất
Toyota Hiace 15 chỗ sở hữu kích thước tổng thể 5915 x 1950 x 2280 mm, so với những mẫu xe thương mại khác, Hiace có kiểu dáng bắt mắt, thiết kế hông xe trang nhã là sự kết hợp tuyệt vời giữa vẻ đẹp thanh lịch và tiện dụng của xe thương mại.
Thiết kế hông xe trang nhã là sự kết hợp tuyệt vời giữa vẻ đẹp thanh lịch và tiện dụng
Xe được trang bị đèn cốt pha dạng halogen phản xạ đa chiều, cụm đèn sau loại thường, đèn báo phanh trên cao dạng LED giúp xe phía sau quan sát tốt hơn.
Đèn Halogen
Rãnh trượt cùng màu kết hợp hài hoà với thân xe và kính cửa sổ khoang hành khách màu xám không chỉ tăng thêm nét sang trọng mà còn tạo sự tách biệt riêng tư cho không gian trong xe.
Nội thất
Trải nghiệm không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi , 5 hàng ghế được sắp xếp hợp lí tạo nên sự thoải mái tối đa cho người ngồi. Lối đi giữa các hàng ghế tạo sự thuận tiện khi di chuyển từ hàng ghế đầu đến hàng ghế cuối.
Rộng rãi tiện nghi
Xe trang bị tay lái 4 chấu, bọc giả da, chỉnh tay 2 hướng và trợ lực lái thủy lực. Gương chiếu hậu trong của xe hỗ trợ 2 chế độ ngày/ đêm truyền thống , chỉnh tay. Cụm đồng hồ là dạng Analog thông thường.
Xe sử dụng chìa khóa cơ học, tích hợp tính năng khóa cửa từ xa tiện lợi hơn khi rời xe. Các khung cửa sổ hành khách vẫn phải kéo bằng tay, tuy nhiên ghế lái được ưu ái hơn khi cửa sổ chỉnh điện, tự động lên xuống.
Cửa trượt bên hông với chều cao 1610mm đảm bảo sự thuận tiện và thoải mái cho hành khách khi lên xuống.
Cửa trượt bên hông
Bục bước chân được thiết kế rộng rãi và thuận tiện hơn cho hành khách
Khay để đồ phía trên giúp dễ dàng lưu trữ các vật dụng cần thiết
Khoang lái rộng rãi được trang bị các tính năng hỗ trợ thiết yếu
Ngoài ra Hiace được trang bị hệ thống âm thanh gồm: 1 đầu đĩa CD 4 loa, cổng kết nối AUX/USB.
Vận hành
Thân xe Semi-Bonnet giúp ngăn tiếng ồn vào trong khoang hành khách.
Hệ thống treo mới: với hệ thống treo trước MacPherson Strut và hệ thống treo sau cải tiến giúp xe vận hành êm ái hơn
Hệ thống treo mới: với hệ thống treo trước MacPherson Strut và hệ thống treo sau cải tiến giúp xe vận hành êm ái hơn
Hiace được trang bị động cơ Diesel 1KD-FTV cho sức mạnh vượt trội, khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Động cơ turbo gia công sức momen xoắn cực đại 300/1200 – 2400(Nm/rpm), đặc biệt trong phạm vi tốc độ thấp đến trung bình.
Động cơ Diesel 1KD-FTV cho sức mạnh vượt trội, khả năng tiết kiệm nhiên liệu
An toàn
Toyota Hiace được trang bị hệ thống phân phối lực phanh theo tải trong cầu sau.
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước.
Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
5915 x 1950 x 2280 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3860 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
1675/1670 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
185 |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
15.2 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.4 |
Trọng lượng không tải (kg) |
2540-2550 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
3820 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 65 |
Loại động cơ |
1GD-FTV |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng/In line |
Dung tích xy lanh (cc) |
2755 |
Tỉ số nén |
15.6 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun trực tiếp/Fuel injection w/ common rail |
Loại nhiên liệu |
Dầu/Diesel |
Công suất tối đa (KW (HP)/ vòng/phút) |
130(174)/3400 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
420@1400-2600 |
Tốc độ tối đa | 165 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Không có/Without |
|
Dẫn động |
Dẫn động cầu sau/RWD |
Hộp số |
Số sàn 6 cấp/6MT |
Phanh Trước |
Thanh chống/MacPherson Strut |
Phanh Sau |
Nhíp lá/Leaf spring rigid axle |
Loại vành |
Thép/Steel |
Kích thước lốp |
235/65R16 |
Lốp dự phòng |
Thép/Steel |
Trợ lực tay lái |
Thủy lực / Hidraulic |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
Không có/Without |
Đĩa Trước |
Đĩa tản nhiệt 16"/16" ventilated disc |
Địa Sau | Đĩa tản nhiệt 16"/16" ventilated discs |
Sản phẩm cùng loại